Chọn ngày cưới là một trong những việc làm mất thời gian nhiều nhất, cặp đôi cô dâu chú rể nào cũng quan tâm và rất vất vả để chuẩn bị.
- Các cặp vợ chồng luôn tham khảo ý kiến Thầy tử vi để giúp họ chọn ngày cưới may mắn nhất cho mình. Nó ăn sâu trong nền văn hóa mà các cặp vợ chồng có kế hoạch đẩy nhanh hoặc trì hoãn đám cưới của họ để thoát khỏi các ngày xấu, để đảm bảo suốt đời hạnh phúc của một cặp vợ chồng với sự hòa hợp và thịnh vượng.
- Khi chọn một trong các ngày này, hãy tránh ngày xung, chọn ngày hợp thì tốt nhất. Vì vậy hãy xem những ngày tốt trong năm Ất Mùi 2015 sau đây để chọn cho mình ngày tốt nhất để chuẩn bị hôn sự.
Ngày kết hôn tốt trong năm 2015 – Năm Ất Mùi
1. Tháng 1 dương lịch – Âm lịch: Tháng Bính Tý - Năm Ất Mùi
Ngày thứ |
Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc nhất |
CN | 04/01/2015 | 14/11/2014 |
Canh Thìn |
Mậu Tuất |
2 | 05/01/2015 | 15/11/2014 | Tân Tỵ | Ất Hợi |
3 | 06/01/2015 | 16/11/2014 | Nhâm Ngọ | Giáp Tý |
5 | 08/01/2015 | 18/11/2014 | Giáp Thân | Mậu Dần |
5 | 15/01/2015 | 25/11/2014 | Tân Mão | Quý Dậu |
7 | 17/01/2015 | 27/11/2014 | Quý Tỵ | Đinh Hợi |
CN | 18/01/2015 | 28/11/2014 | Giáp Ngọ | Mậu Tý |
4 | 20/01/2015 | 01/12/2014 | Bính Thân | Giáp Dần |
2 | 26/01/2015 | 07/12/2014 | Nhâm Dần | Bính Thân |
4 | 29/01/2015 | 10/12/2014 | Ất Tỵ | Quý Hợi |
2. Tháng 2 dương lịch – Âm lịch: Tháng Đinh Sửu - Năm Ất Mùi
Ngày Thứ |
Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc nhất |
3 | 03/02/2015 | 15/12/2014 | Canh Tuất | Giáp Thìn |
5 | 05/02/2015 | 17/12/2014 | Nhâm Tý | Giáp Ngọ |
CN | 09/02/2015 | 21/12/2014 | Bính Thìn | Mậu Tuất |
5 | 12/02/2015 | 24/12/2014 | Kỷ Mùi | Đinh Sửu |
3 | 17/02/2015 | 29/12/2014 | Giáp Tý | Mậu Ngọ |
6 | 20/02/2015 | 02/01/2015 | Đinh Mão | Ất Dậu |
2 | 23/02/2015 | 05/01/2015 | Canh Ngọ | Nhâm Tý |
3 |
24/02/2015 | 06/01/2015 | Tân Mùi | Quý Sửu |
3. Tháng 3 dương lịch – Âm lịch: Tháng Mậu Dần - Năm Ất Mùi
Ngày thứ |
Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc nhất |
CN | 01/3/2015 | 11/01/2015 | Bính Tý | Canh Ngọ |
7 | 07/3/2015 | 17/01/2015 | Nhâm Ngọ | Giáp Tý |
2 | 09/3/2015 | 19/01/2015 | Giáp Thân | Mậu Dần |
4 | 11/3/2015 | 21/01/2015 | Bính Tuất | Mậu Thìn |
6 | 13/3/2015 | 23/01//2015 | Mậu Tý | Bính Ngọ |
7 | 14/3/2015 | 24/01/2015 | Kỷ Sửu | Đinh Mùi |
2 | 16/3/2015 | 26/01/2015 | Tân Mão | Quý Dậu |
5 | 19/3/2015 | 29/01/2015 | Giáp Ngọ | Mậu Tý |
6 | 20/3/2015 | 01/02/2015 | Ất Mùi | Kỷ Sửu |
7 |
21/3/2015 | 02/02/2015 | Bính Thân | Giáp Dần |
5 | 26/3/2015 | 07/02/2015 | Tân Sửu | Quý Mùi |
3 | 31/3/2015 | 12/02/2015 | Bính Ngọ | Mậu Tý |
4. Tháng 4 dương lịch – Âm lịch: Tháng Kỷ Mẹo - Năm Ất Mùi
Ngày Thứ |
Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc nhất |
4 | 01/4/2015 | 13/2/2015 | Đinh Mùi | Kỷ Sửu |
7 | 04/4/2015 | 16/2/2015 | Canh Tuất | Giáp Thìn |
4 | 08/4/2015 | 20/2/2015 | Giáp Dần | Mậu Thân |
CN | 12/4/2015 | 24/2/2015 | Mậu Ngọ | Bính Tý |
2 | 20/4/2015 | 02/3/2015 | Bính Dần | Giáp Thân |
5 | 23/4/2015 | 05/3/2015 | Kỷ Tỵ | Tân Hợi |
6 | 24/4/2015 | 06/3/2015 | Canh Ngọ | Nhâm Tý |
5. Tháng 5 dương lịch – Âm lịch: Tháng Canh Thìn - Năm Ất Mùi
Ngày Thứ |
Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc nhất |
7 | 02/5/2015 | 14/3/2015 | Mậu Dần | Canh Thân |
3 | 12/5/2015 | 20/3/2015 | Mậu Tý | Bính Ngọ |
7 | 16/5/2015 | 28/3/2015 | Nhâm Thìn | Bính Tuất |
2 | 18/5/2015 | 01/4/2015 | Giáp Ngọ | Mậu Tý |
4 | 20/5/2015 | 03/4/2015 | Bính Thân | Giáp Dần |
6 | 22/5/2015 | 05/4/2015 | Mậu Tuất | Canh Thìn |
CN | 24/5/2015 | 07/4/2015 | Canh Tý | Giáp Ngọ |
4 | 27/5/2014 | 10/4/2015 | Quý Mão | Tân Dậu |
5 | 28/5/2015 | 11/4/2015 | Giáp Thìn | Nhâm Tuất |
7 | 30/5/2015 | 13/4/2015 | Bính Ngọ | Mậu Tý |
CN | 31/5/2015 | 14/4/2015 | Đinh Mùi | Kỷ Sửu |
6. Tháng 6 dương lịch – Âm lịch: Tháng Tân Tỵ - Năm Ất Mùi
Ngày Thứ |
Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc nhất |
4 | 03/6/2015 | 17/4/2015 | Canh Tuất | Giáp Thìn |
6 | 12/6/2015 | 26/4/2015 | Kỷ Mùi | Đinh Sửu |
7 | 13/6/2015 | 27/4/2015 | Canh Thân | Nhâm Dần |
CN | 14/6/2015 | 28/4/2015 | Tân Dậu | Quý Mão |
2 | 15/6/2015 | 29/4/2015 | Nhâm Tuất | Bính Thìn |
CN | 21/6/2015 | 06/5/2015 | Mậu Thìn | Canh Tuất |
2 | 22/6/2015 | 07/5/2015 | Kỷ Tỵ | Tân Hợi |
4 | 24/6/2015 | 09/5/2015 | Tân Mùi | Quý Sửu |
7 | 27/6/2015 | 12/5/2015 | Giáp Tuất | Nhâm Thìn |
3 | 30/6/2015 | 15/5/2015 | Đinh Sửu | Tân Mùi |
7. Tháng 7 dương lịch – Âm lịch: Tháng Nhâm Ngọ - Ất Mùi
Ngày Thứ |
Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc nhất |
7 | 04/7/2015 | 19/5/2015 | Tân Tỵ | Ất Hợi |
2 | 06/7/2015 | 21/5/2015 | Quý Mùi | Ất Sửu |
4 | 08/7/2015 | 23/5/2015 | Ất Dậu | Kỷ Mão |
2 | 13/7/2015 | 28/7/2015 | Canh Dần | Nhâm Thân |
3 | 14/7/2015 | 29/5/2015 | Tân Mão | Quý Dậu |
5 | 16/7/2015 | 01/6/2015 | Quý Tỵ | Đinh Hợi |
7 | 18/7/2015 | 03/6/2015 | Ất Mùi | Kỷ Sửu |
2 | 20/7/2015 | 05/6/2015 | Đinh Dậu | Ất Mão |
3 | 21/7/2015 | 06/6/2015 | Mậu Tuất | Canh Thìn |
7 | 25/7/2015 | 10/6/2015 | Nhâm Dần | Canh Thân |
CN | 26/7/2015 | 11/6/2015 | Quý Mão | Ất Dậu |
2 | 27/7/2015 | 12/6/2015 | Giáp Thìn | Nhâm Tuất |
3 | 28/7/2015 | 13/6/2015 | Ất Tỵ | Quý Hợi |
8. Tháng 8 dương lịch – Âm lịch: Tháng Quý Mùi - Năm Ất Mùi
Ngày Thứ |
Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc nhất |
5 | 06/8/2015 | 22/6/2015 | Giáp Dần | Mậu Thân |
7 | 08/8/2015 | 24/6/2015 | Bính Thìn | Mậu Tuất |
2 | 10/8/2015 | 26/6/2015 | Mậu Ngọ | Bính Tý |
4 | 19/8/2015 | 06/7/2015 | Đinh Mão | Ất Dậu |
6 | 21/8/2015 | 08/7/2015 | Kỷ Tỵ | Tân Hợi |
7 | 22/8/2015 | 09/7/2015 | Canh Ngọ | Nhâm Tý |
2 | 24/8/2015 | 11/7/2015 | Nhâm Thân | Bính Dần |
4 | 26/8/2015 | 13/7/2015 | Giáp Tuất | Nhâm Thìn |
6 | 28/8/2015 | 15/7/2015 | Bính Tý | Canh Ngọ |
9. Tháng 9 dương lịch – Âm lịch: Tháng Giáp Thân - Năm Ất Mùi
Ngày |
Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc nhất |
3 | 01/9/2015 | 19/7/2015 | Canh Thìn | Giáp Tuất |
4 | 02/9/2015 | 20/7/2015 | Tân Tỵ | Ất Hợi |
5 | 03/9/2015 | 21/7/2015 | Nhâm Ngọ | Giáp Tý |
6 | 04/9/2015 | 22/7/2015 | Quý Mùi | Ất Sửu |
7 | 05/9/2015 | 23/7/2015 | Giáp Thân | Mậu Dần |
2 | 07/9/2015 | 25/7/2015 | Bính Tuất | Mậu Thìn |
CN | 13/9/2015 | 01/8/2015 | Nhâm Thìn | Bính Tuất |
3 | 15/9/2015 | 03/8/2015 | Giáp Ngọ | Mậu Tý |
5 | 17/9/2015 | 05/8/2015 | Bính Thân | Giáp Dần |
7 | 19/9/2015 | 07/8/2015 | Mậu Tuất | Canh Thìn |
6 | 25/9/2015 | 13/8/2015 | Giáp Thìn | Nhâm Tuất |
7 | 26/9/2015 | 14/8/2015 | Ất Tỵ | Quý Hợi |
10. Tháng 10 dương lịch – Âm lịch: Tháng Ất Dậu - Năm Ất Mùi
Ngày Thứ |
Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc nhất |
5 | 01/10/2015 | 19/8/2015 | Canh Tuất | Giáp Thìn |
CN | 04/10/2015 | 19/8/2015 | Quý Sửu | Ất Mùi |
5 | 08/10/2015 | 26/8/2015 | Đinh Tỵ | Kỷ Hợi |
6 | 09/10/2015 | 27/8/2015 | Mậu Ngọ | Bính Tý |
7 | 10/10/2015 | 28/8/2015 | Kỷ Mùi | Đinh Sửu |
CN | 11/10/2015 | 29/8/20145 | Canh Thân | Nhâm Dần |
2 | 12/10/2015 | 30/8/2015 | Tân Dậu | Quý Mão |
CN | 18/10/2015 | 06/9/2015 | Đinh Mão | Ất Dậu |
4 | 21/10/2015 | 09/9/2015 | Canh Ngọ | Nhâm Tý |
6 | 23/10/2015 | 11/9/2015 | Nhâm Thân | Bính Dần |
7 | 24/10/2015 | 12/9/2015 | Quý Dậu | Đinh Mão |
6 | 30/10/2015 | 18/9/2015 | Kỷ Mão | Tân Dậu |